Phát triển các viện nghiên cứu và trường đại học thành những chủ thể nghiên cứu mạnh đang là mục tiêu quan trọng được nhấn mạnh trong Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Để hiện thực hóa mục tiêu này, các viện nghiên cứu và trường đại học cần đặt chất lượng, chiều sâu, sự liên kết và tính khả thi của các đề tài nghiên cứu lên hàng đầu. Hơn nữa, việc phát triển các mô hình hợp tác chặt chẽ giữa các cơ sở giáo dục đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp và địa phương là yếu tố then chốt. Điều này sẽ giúp tạo ra một chuỗi giá trị khép kín, từ nghiên cứu cơ bản đến thương mại hóa sản phẩm.

Theo nhận định của các chuyên gia, một trong những thách thức lớn mà lĩnh vực nghiên cứu khoa học đang phải đối mặt là vấn đề tài chính. Trong bối cảnh ngân sách dành cho khoa học còn hạn chế, việc tập trung nguồn lực cho các nghiên cứu ứng dụng có tính liên ngành và đa giai đoạn đang là một thách thức lớn. Hiện nay, nhiều nghiên cứu chỉ đạt đến mức công bố trên các tạp chí quốc tế, báo cáo tại các hội nghị khoa học hoặc tham gia các cuộc thi về khoa học. Tuy nhiên, để đi đến giai đoạn chuyển giao công nghệ hoặc sản xuất thử nghiệm, cần có một quá trình ươm tạo và hỗ trợ dài hạn.
Để tháo gỡ khó khăn này, các viện nghiên cứu và trường đại học cần có cơ chế tài chính linh hoạt và hấp dẫn hơn. Một trong những giải pháp được đề xuất là thiết lập quỹ hỗ trợ riêng cho các giai đoạn chuyển tiếp từ kết quả nghiên cứu đến sản phẩm thử nghiệm, từ phòng thí nghiệm đến quy mô sản xuất lớn. Các sản phẩm nghiên cứu có tiềm năng ứng dụng cao nên được ươm tạo trong các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Tại đây, các nhà khoa học, nhà đầu tư và chuyên gia thị trường có thể kết nối và hỗ trợ lẫn nhau, tạo tiền đề cho việc thương mại hóa các sản phẩm nghiên cứu.
Bên cạnh hỗ trợ tài chính, việc tạo dựng cơ chế rõ ràng để tuyển dụng, sử dụng và đãi ngộ đội ngũ nghiên cứu khoa học cũng đóng vai trò quan trọng. Đặc biệt, cần có những chính sách thu hút và giữ chân các nhà khoa học trẻ, giúp họ yên tâm cống hiến và phát triển sự nghiệp trong môi trường nghiên cứu tại Việt Nam. Ngoài ra, việc thiết lập một hệ sinh thái kết nối ba nhà: nhà nước – nhà khoa học – doanh nghiệp là rất cần thiết. Điều này sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi để các sản phẩm nghiên cứu có thể được đưa vào thực tiễn một cách hiệu quả, đóng góp trực tiếp vào sự phát triển kinh tế – xã hội.
Với định hướng phát triển khoa học công nghệ rõ ràng từ Nghị quyết 57, cùng với sự quan tâm và đầu tư đúng mức của Nhà nước, cũng như sự vào cuộc đồng bộ của các bên liên quan, nền khoa học công nghệ Việt Nam được kỳ vọng sẽ có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Mục tiêu là hình thành một hệ sinh thái nghiên cứu, ứng dụng, và thương mại hóa bền vững, trong đó các viện nghiên cứu và trường đại học giữ vai trò nòng cốt. Thông qua đó, Việt Nam có thể đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất và đời sống, nâng cao năng suất lao động và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Liên quan đến những định hướng và chính sách hỗ trợ cho phát triển khoa học công nghệ tại Việt Nam, nhiều chuyên gia và nhà nghiên cứu đã có những phân tích và khuyến nghị cụ thể để thúc đẩy quá trình này.
Tìm hiểu thêm về các hoạt động nghiên cứu khoa học và công nghệ tại Việt Nam và quốc tế để có cái nhìn toàn diện về những thách thức và cơ hội trong lĩnh vực này.