Nghiên cứu khoa học – Baodoanhnhan.com https://baodoanhnhan.com Cập nhật tin tức, phân tích chuyên sâu và chia sẻ kinh nghiệm thành công. Sun, 21 Sep 2025 15:11:48 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.4 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/baodoanhnhan.svg Nghiên cứu khoa học – Baodoanhnhan.com https://baodoanhnhan.com 32 32 Ngày hội Khoa học Mùa hè: NIEHS tôn vinh nghiên cứu sức khỏe môi trường https://baodoanhnhan.com/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-ton-vinh-nghien-cuu-suc-khoe-moi-truong/ Sun, 21 Sep 2025 15:11:42 +0000 https://baodoanhnhan.com/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-ton-vinh-nghien-cuu-suc-khoe-moi-truong/

Nghiên cứu về sức khỏe môi trường đang trở thành một phần quan trọng trong các hoạt động của Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường. Thông qua các áp phích, con người và các quan hệ đối tác, viện đang tích cực thể hiện cam kết của mình trong việc trình bày và giới thiệu các công trình nghiên cứu đang được thực hiện.

Grantee Research
Grantee Research

Các nhà nghiên cứu tại viện đang tập trung vào việc thực hiện và trình bày các bài viết khoa học liên quan đến sức khỏe môi trường. Những cống hiến của họ không chỉ dừng lại ở việc thực hiện nghiên cứu mà còn được cộng đồng quốc tế công nhận. Việc giới thiệu các công trình nghiên cứu này không chỉ giúp tăng cường sự hiểu biết về các vấn đề môi trường mà còn đóng góp vào việc tìm ra giải pháp cho các thách thức sức khỏe toàn cầu.

WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.
WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.

Sự kiện này cũng đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc tăng cường sự hợp tác giữa Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường và các đối tác trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ y tế công cộng đến bảo vệ môi trường, sự gắn kết này là rất cần thiết để giải quyết các vấn đề môi trường và sức khỏe đang ngày càng trở nên phức tạp.

Thông qua các hoạt động này, Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường hy vọng sẽ mở ra một kỷ nguyên hợp tác mới, nơi mà các bên liên quan có thể cùng nhau chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và nguồn lực để bảo vệ môi trường và cải thiện sức khỏe con người. Sự hợp tác này không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng mà còn góp phần vào việc xây dựng một tương lai bền vững cho thế hệ tương lai.

In-House Research
In-House Research

Các đối tác và cộng đồng quốc tế có thể tìm hiểu thêm về các hoạt động và nghiên cứu của Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường thông qua trang web chính thức của viện hoặc liên hệ trực tiếp với các đại diện của viện. Viện luôn chào đón các cơ hội hợp tác mới và sẵn sàng làm việc cùng các đối tác để đạt được mục tiêu chung là bảo vệ môi trường và cải thiện sức khỏe con người.

Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 - a trophy surrounded by plants
Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 – a trophy surrounded by plants

Đối với những ai quan tâm đến lĩnh vực sức khỏe môi trường, sự kiện này là một cơ hội tuyệt vời để cập nhật kiến thức và tìm hiểu về các nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực này. Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường tin rằng, thông qua việc chia sẻ kiến thức và tăng cường hợp tác, chúng ta có thể tạo ra một tác động tích cực đến môi trường và sức khỏe con người.

]]>
Khám phá đám mây khí khổng lồ trong vũ trụ – không phải “thiên đường bia” mà là “phòng thí nghiệm hóa học” https://baodoanhnhan.com/kham-pha-dam-may-khi-khong-lo-trong-vu-tru-khong-phai-thien-duong-bia-ma-la-phong-thi-nghiem-hoa-hoc/ Wed, 17 Sep 2025 12:12:24 +0000 https://baodoanhnhan.com/kham-pha-dam-may-khi-khong-lo-trong-vu-tru-khong-phai-thien-duong-bia-ma-la-phong-thi-nghiem-hoa-hoc/

Khám Phá Đám Mây ‘Rượu’ Khổng Lồ Trong Vũ Trụ

Một khám phá quan trọng trong lĩnh vực thiên văn học đã làm thay đổi hoàn toàn quan niệm của chúng ta về sự đa dạng và phức tạp của vũ trụ. Vào một đêm năm 1995, các nhà khoa học đã tình cờ phát hiện ra một đám mây khí khổng lồ mang tên G34.3, chứa một lượng lớn ethanol, một loại cồn tương tự như cồn được sử dụng trong đồ uống. Đây là một phát hiện đáng chú ý, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự hình thành của các ngôi sao và thành phần hóa học của vũ trụ.

Sự hiện diện của rượu và các phân tử hữu cơ phức tạp khác trong không gian rất quan trọng vì những phân tử này được coi là thành phần cấu tạo nên sự sống và có thể giúp các nhà khoa học hiểu được thành phần hóa học của không gian giữa các vì sao và nguồn gốc tiềm ẩn của sự sống.
Sự hiện diện của rượu và các phân tử hữu cơ phức tạp khác trong không gian rất quan trọng vì những phân tử này được coi là thành phần cấu tạo nên sự sống và có thể giúp các nhà khoa học hiểu được thành phần hóa học của không gian giữa các vì sao và nguồn gốc tiềm ẩn của sự sống.

Đám mây G34.3 là một đám mây khí liên sao, hay còn gọi là tinh vân, nằm cách Trái Đất 10.000 năm ánh sáng và có đường kính gấp 1.000 lần đường kính Hệ Mặt Trời. Điều đặc biệt của đám mây này là sự hiện diện của cồn etylic, một chất được tìm thấy trong các loại đồ uống có cồn. Ước tính, lượng cồn trong G34.3 đủ để cung cấp 400 nghìn tỷ pint bia. Tuy nhiên, mặc dù có vẻ như đây là một ‘bữa tiệc bia thượng hạng’ trong trí tưởng tượng của nhiều người đang trôi nổi trong không gian, nhưng các nhà khoa học lại có một tin xấu: đám mây này không thích hợp để con người tiêu thụ.

Các nhà thiên văn học sử dụng kính viễn vọng, như Kính viễn vọng không gian James Webb, để phân tích ánh sáng hồng ngoại phát ra từ những đám mây này và xác định sự hiện diện của các phân tử cụ thể, bao gồm cả rượu.
Các nhà thiên văn học sử dụng kính viễn vọng, như Kính viễn vọng không gian James Webb, để phân tích ánh sáng hồng ngoại phát ra từ những đám mây này và xác định sự hiện diện của các phân tử cụ thể, bao gồm cả rượu.

Tiến sĩ Lisa Harvey-Smith, người đứng đầu nhóm nghiên cứu, giải thích rằng đám mây này còn chứa một số hóa chất độc hại khác như carbon dioxide, amoniac và hydro xyanua. Vì vậy, thay vì là một thiên đường cho những người mê bia, G34.3 là một ‘phòng thí nghiệm’ hóa học khổng lồ, chứa đầy những hợp chất phức tạp và độc hại. Điều này cho thấy vũ trụ chứa nhiều điều bất ngờ và phức tạp hơn chúng ta tưởng tượng.

Việc phát hiện ra đám mây ‘rượu’ không chỉ dừng lại ở sự tò mò. Các nhà thiên văn học hy vọng sẽ tìm hiểu thêm về sự hình thành của các ngôi sao trong thiên hà của chúng ta thông qua những thông tin mới được khám phá về nó. Để đạt được điều này, các nhà khoa học đã sử dụng kính viễn vọng vô tuyến MERLIN của Vương quốc Anh để quan sát đám mây này và thu được những hình ảnh với độ nhạy cao hơn. Việc này đã giúp họ phát hiện ra maser methanol hay đám mây ‘rượu’.

Tiến sĩ Harvey-Smith cho biết: ‘Vẫn còn nhiều câu hỏi chưa có lời giải về sự ra đời của các ngôi sao khổng lồ bởi vì các trung tâm hình thành bị bụi che phủ. Bức xạ duy nhất có thể thoát ra là ở bước sóng vô tuyến, và mạng lưới MERLIN được nâng cấp hiện đang mang đến cho chúng ta cơ hội đầu tiên để nhìn sâu vào các vùng hình thành sao này và xem điều gì thực sự đang diễn ra’.

Phát hiện về G34.3 không chỉ làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về thành phần hóa học của vũ trụ mà còn cung cấp một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu quá trình hình thành sao, một trong những bí ẩn lớn nhất của vũ trụ. Câu chuyện về đám mây ‘rượu’ khổng lồ này là một lời nhắc nhở rằng vũ trụ hoang dã, kỳ lạ và phức tạp hơn rất nhiều so với những gì chúng ta từng tưởng tượng, và mỗi khám phá mới lại mở ra một cánh cửa khác cho những điều chưa biết.

Thông tin về khám phá vũ trụ và các đám mây khí liên sao như G34.3 giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng của vũ trụ và mở rộng kiến thức của loài người về không gian và các hiện tượng thiên văn.

]]>
Hội thảo quốc tế về truy cập không gian thông minh tại Hà Nội https://baodoanhnhan.com/hoi-thao-quoc-te-ve-truy-cap-khong-gian-thong-minh-tai-ha-noi/ Sat, 30 Aug 2025 11:50:59 +0000 https://baodoanhnhan.com/hoi-thao-quoc-te-ve-truy-cap-khong-gian-thong-minh-tai-ha-noi/

Ngày càng nhiều tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước nhận thức được tầm quan trọng của công nghệ không gian thông minh trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội. Hội thảo quốc tế về “Truy cập không gian thông minh và ứng dụng” vừa diễn ra tại Hà Nội, thu hút sự tham gia của gần 50 trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu từ Việt Nam và quốc tế. Sự kiện này đã quy tụ các chuyên gia, nhà nghiên cứu và đại biểu đến từ nhiều lĩnh vực khác nhau để thảo luận và chia sẻ thông tin về các công nghệ và ứng dụng mới nhất trong lĩnh vực không gian thông minh.

Hội thảo có mục đích tạo ra một diễn đàn cho các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nhà nước chia sẻ kinh nghiệm, trình bày kết quả nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực không gian thông minh. Qua đó, các đại biểu có cơ hội trao đổi ý tưởng, thiết lập quan hệ hợp tác và thúc đẩy sự phát triển của công nghệ không gian thông minh trong tương lai. Hội thảo cũng hướng đến việc giải quyết các thách thức và cơ hội trong việc ứng dụng công nghệ không gian thông minh ở các lĩnh vực khác nhau, từ quản lý tài nguyên thiên nhiên, giám sát môi trường đến phát triển đô thị thông minh.

Không chỉ dừng lại ở việc chia sẻ thông tin và kinh nghiệm, hội thảo còn là cơ hội để các đại biểu thảo luận về các xu hướng tương lai và các công nghệ mới nhất trong lĩnh vực không gian thông minh. Thông qua các phiên thảo luận và trình bày, các chuyên gia sẽ đưa ra các giải pháp và đề xuất cho việc ứng dụng hiệu quả công nghệ không gian thông minh vào thực tiễn. Điều này không chỉ giúp thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này mà còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của các quốc gia.

Ngoài ra, hội thảo cũng tạo điều kiện cho các trường đại học và viện nghiên cứu từ Việt Nam và quốc tế tăng cường hợp tác và trao đổi học thuật. Các đại biểu sẽ có cơ hội gặp gỡ, thảo luận và thiết lập quan hệ hợp tác, từ đó mở ra những cơ hội mới cho việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ không gian thông minh trong tương lai.

Với sự tham gia của gần 50 trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu, hội thảo quốc tế về “Truy cập không gian thông minh và ứng dụng” tại Hà Nội đã và đang đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của công nghệ không gian thông minh. Sự kiện này không chỉ là một diễn đàn học thuật mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc kết nối các chuyên gia, doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.

]]>
Phát triển khoa học công nghệ: Cần gỡ khó cho viện nghiên cứu và trường đại học https://baodoanhnhan.com/phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe-can-go-kho-cho-vien-nghien-cuu-va-truong-dai-hoc/ Fri, 22 Aug 2025 10:43:27 +0000 https://baodoanhnhan.com/phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe-can-go-kho-cho-vien-nghien-cuu-va-truong-dai-hoc/

Phát triển các viện nghiên cứu và trường đại học thành những chủ thể nghiên cứu mạnh đang là mục tiêu quan trọng được nhấn mạnh trong Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Để hiện thực hóa mục tiêu này, các viện nghiên cứu và trường đại học cần đặt chất lượng, chiều sâu, sự liên kết và tính khả thi của các đề tài nghiên cứu lên hàng đầu. Hơn nữa, việc phát triển các mô hình hợp tác chặt chẽ giữa các cơ sở giáo dục đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp và địa phương là yếu tố then chốt. Điều này sẽ giúp tạo ra một chuỗi giá trị khép kín, từ nghiên cứu cơ bản đến thương mại hóa sản phẩm.

Định hướng hình thành các nhóm nghiên cứu lớn, liên ngành, nhằm theo đuổi các mục tiêu nghiên cứu lớn hơn, có khả năng ứng dụng thực tiễn cao hơn. (Ảnh minh hoạ: Cổng thông tin điện tử Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam)
Định hướng hình thành các nhóm nghiên cứu lớn, liên ngành, nhằm theo đuổi các mục tiêu nghiên cứu lớn hơn, có khả năng ứng dụng thực tiễn cao hơn. (Ảnh minh hoạ: Cổng thông tin điện tử Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam)

Theo nhận định của các chuyên gia, một trong những thách thức lớn mà lĩnh vực nghiên cứu khoa học đang phải đối mặt là vấn đề tài chính. Trong bối cảnh ngân sách dành cho khoa học còn hạn chế, việc tập trung nguồn lực cho các nghiên cứu ứng dụng có tính liên ngành và đa giai đoạn đang là một thách thức lớn. Hiện nay, nhiều nghiên cứu chỉ đạt đến mức công bố trên các tạp chí quốc tế, báo cáo tại các hội nghị khoa học hoặc tham gia các cuộc thi về khoa học. Tuy nhiên, để đi đến giai đoạn chuyển giao công nghệ hoặc sản xuất thử nghiệm, cần có một quá trình ươm tạo và hỗ trợ dài hạn.

Để tháo gỡ khó khăn này, các viện nghiên cứu và trường đại học cần có cơ chế tài chính linh hoạt và hấp dẫn hơn. Một trong những giải pháp được đề xuất là thiết lập quỹ hỗ trợ riêng cho các giai đoạn chuyển tiếp từ kết quả nghiên cứu đến sản phẩm thử nghiệm, từ phòng thí nghiệm đến quy mô sản xuất lớn. Các sản phẩm nghiên cứu có tiềm năng ứng dụng cao nên được ươm tạo trong các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Tại đây, các nhà khoa học, nhà đầu tư và chuyên gia thị trường có thể kết nối và hỗ trợ lẫn nhau, tạo tiền đề cho việc thương mại hóa các sản phẩm nghiên cứu.

Bên cạnh hỗ trợ tài chính, việc tạo dựng cơ chế rõ ràng để tuyển dụng, sử dụng và đãi ngộ đội ngũ nghiên cứu khoa học cũng đóng vai trò quan trọng. Đặc biệt, cần có những chính sách thu hút và giữ chân các nhà khoa học trẻ, giúp họ yên tâm cống hiến và phát triển sự nghiệp trong môi trường nghiên cứu tại Việt Nam. Ngoài ra, việc thiết lập một hệ sinh thái kết nối ba nhà: nhà nước – nhà khoa học – doanh nghiệp là rất cần thiết. Điều này sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi để các sản phẩm nghiên cứu có thể được đưa vào thực tiễn một cách hiệu quả, đóng góp trực tiếp vào sự phát triển kinh tế – xã hội.

Với định hướng phát triển khoa học công nghệ rõ ràng từ Nghị quyết 57, cùng với sự quan tâm và đầu tư đúng mức của Nhà nước, cũng như sự vào cuộc đồng bộ của các bên liên quan, nền khoa học công nghệ Việt Nam được kỳ vọng sẽ có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Mục tiêu là hình thành một hệ sinh thái nghiên cứu, ứng dụng, và thương mại hóa bền vững, trong đó các viện nghiên cứu và trường đại học giữ vai trò nòng cốt. Thông qua đó, Việt Nam có thể đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất và đời sống, nâng cao năng suất lao động và sức cạnh tranh của nền kinh tế.

Liên quan đến những định hướng và chính sách hỗ trợ cho phát triển khoa học công nghệ tại Việt Nam, nhiều chuyên gia và nhà nghiên cứu đã có những phân tích và khuyến nghị cụ thể để thúc đẩy quá trình này.

Tìm hiểu thêm về các hoạt động nghiên cứu khoa học và công nghệ tại Việt Nam và quốc tế để có cái nhìn toàn diện về những thách thức và cơ hội trong lĩnh vực này.

]]>
Chuột mang thai tiếp xúc với thành phần cơ bản trong dung dịch vape có thể sinh con bị biến dạng hộp sọ https://baodoanhnhan.com/chuot-mang-thai-tiep-xuc-voi-thanh-phan-co-ban-trong-dung-dich-vape-co-the-sinh-con-bi-bien-dang-hop-so/ Wed, 13 Aug 2025 12:28:46 +0000 https://baodoanhnhan.com/chuot-mang-thai-tiep-xuc-voi-thanh-phan-co-ban-trong-dung-dich-vape-co-the-sinh-con-bi-bien-dang-hop-so/

Một nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng những con chuột mang thai tiếp xúc với thành phần cơ bản của hầu hết các loại nước vape có thể sinh ra những chú chuột con với hộp sọ nhỏ hơn và hẹp hơn. Điều này đã gây ra nhiều lo ngại về sự an toàn của vape, đặc biệt là khi ‘vapor’ trong thí nghiệm này không chứa bất kỳ hóa chất nào khác ngoài chất mang, không bao gồm cả nicotine.

Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)
Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)

Nghiên cứu này do nhà giải phẫu James Cray từ Trường Cao đẳng Y tế Đại học Tiểu bang Ohio dẫn đầu. Mục đích của nghiên cứu này là xác định cơ sở cho các tác động của chất mang lên cơ thể. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu trong tương lai có thể thêm các thành phần khác của nước vape, như nicotine, vào chất mang này và xác định được tác động của từng chất.

Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)
Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)

Các nhà nghiên cứu đã chuẩn bị hai công thức cơ bản của nước vape plain từ propylene glycol và glycerol. Một công thức chứa hỗn hợp 50/50 của propylene glycol và glycerol, trong khi công thức khác có tỷ lệ 30/70. Những con chuột mang thai đã được tiếp xúc với vape hits của một trong hai công thức hoặc không khí tươi như một biện pháp kiểm soát, với tỷ lệ một lần mỗi phút trong bốn giờ mỗi ngày, trong suốt thai kỳ khoảng 20 tuần của chúng.

Kết quả là 21 lứa và 140 chuột con. Sau 14 ngày sinh, chuột con đã được giết chết, hộp sọ của chúng được đo chi tiết và quét để tái tạo 3D. Mặc dù nhóm nghiên cứu đã mong đợi công thức 30/70 sẽ có ít tác động tiêu cực đến sự phát triển hộp sọ và khuôn mặt hơn công thức 50/50, nhưng kết quả lại hoàn toàn ngược lại.

So với các nhóm khác, chuột con của những con chuột mẹ tiếp xúc với chất lỏng 30/70 trong khi mang thai có hộp sọ và khuôn mặt nhỏ hơn đáng kể, đo cả về chiều rộng và chiều dài, và mũi ngắn hơn. Nhóm tiếp xúc với hỗn hợp 30/70 cũng có trọng lượng cơ thể thấp hơn đáng kể so với các nhóm khác, mặc dù vẫn trong phạm vi bình thường đối với chuột ở độ tuổi này.

Việc xác định tác động sức khỏe của vape rất phức tạp. Vì lý do đạo đức, không thể thực hiện loại thử nghiệm này trực tiếp trên người; các thí nghiệm trên mô hình động vật được coi là đạo đức và tiết kiệm thời gian hơn, nhưng kết quả của chúng không phải lúc nào cũng có thể ngoại suy ra sức khỏe con người.

Ngoài ra, sự thiếu hụt quy định thị trường có nghĩa là nội dung của mỗi vape có thể thay đổi rộng rãi. Việc cách ly các tác động của từng thành phần có thể giúp người dân đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi mua vape. Điều này đặc biệt quan trọng khi vape đã được chứng minh, trong một số trường hợp, có một số lợi ích y tế, như giúp người dân cai thuốc lá.

Đối với hiện tại, việc cách ly từng biến số là cách duy nhất để bắt đầu nhìn thấy qua khói mù. ‘Đây là một nghiên cứu nhỏ nói về khả năng vape không chứa nicotine không an toàn’, Cray nói. ‘Và đó là một dấu hiệu cho thấy chúng ta có lẽ nên nghiên cứu các sản phẩm không chứa nicotine cũng như nghiên cứu các sản phẩm có chứa nicotine’.

Nghiên cứu này đã được công bố trên tạp chí PLOS One.

]]>
Cơ hội việc làm ngành Công nghệ sinh học: Lắm cơ hội, nhiều thách thức https://baodoanhnhan.com/co-hoi-viec-lam-nganh-cong-nghe-sinh-hoc-lam-co-hoi-nhieu-thach-thuc/ Mon, 11 Aug 2025 19:40:09 +0000 https://baodoanhnhan.com/co-hoi-viec-lam-nganh-cong-nghe-sinh-hoc-lam-co-hoi-nhieu-thach-thuc/

Trong thế kỷ 21, ngành Công nghệ sinh học đang nổi lên như một lĩnh vực đầy hứa hẹn và đột phá, với ứng dụng rộng rãi trong các ngành như dược, nông nghiệp, và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, nhiều sinh viên và người lao động trong ngành này thường lo lắng về khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm hoặc phải làm trái ngành.

Ngành Công nghệ sinh học đòi hỏi sự tương thích giữa năng lực của người học và yêu cầu của thị trường. Ảnh minh họa: INT
Ngành Công nghệ sinh học đòi hỏi sự tương thích giữa năng lực của người học và yêu cầu của thị trường. Ảnh minh họa: INT

Ngành Công nghệ sinh học đòi hỏi người học phải có nền tảng học thuật vững chắc, tư duy khoa học sắc bén và khả năng đọc hiểu, tổng hợp và vận dụng kiến thức linh hoạt. Đặc biệt, kỹ năng thực hành trong phòng thí nghiệm, sử dụng thành thạo các thiết bị và phần mềm số, khai thác dữ liệu lớn, nắm vững tin sinh học, lập trình cơ bản và ngoại ngữ chuyên ngành là những yếu tố không thể thiếu để hội nhập tri thức toàn cầu.

Thực tế cho thấy nhiều sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ sinh học còn yếu về kỹ năng thực hành, sử dụng công nghệ số và ngoại ngữ, dẫn đến khó đáp ứng ngay các yêu cầu khắt khe của doanh nghiệp hay viện nghiên cứu hiện đại.

Theo ThS Dương Nhật Linh, giảng viên Khoa Công nghệ sinh học – Trường Đại học Mở TPHCM, quan niệm về khó xin việc trong ngành Công nghệ sinh học cần được nhìn nhận lại một cách toàn diện và thấu đáo. Công nghệ sinh học là ngành đặc thù với tính liên ngành cao, yêu cầu nhân lực không chỉ am hiểu về sinh học, mà còn phải hội tụ tri thức từ nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, hóa học, tự động hóa và quản lý chất lượng.

ThS Linh khuyến nghị sinh viên ngành Công nghệ sinh học cần chủ động trau dồi kiến thức chuyên sâu, ngoại ngữ, kỹ năng số và trải nghiệm liên ngành. Công nghệ sinh học đang ‘khát’ nhân lực chất lượng cao, những người linh hoạt, sáng tạo và đa năng. Chỉ cần chủ động và sẵn sàng đổi mới, sinh viên ngành Công nghệ sinh học có thể tìm được công việc phù hợp với năng lực.

Về phía doanh nghiệp, ông Đinh Xuân Tùng, Phó Giám đốc Công ty Cổ phần Kỹ thuật Môi trường Gia Định, cho rằng nỗi lo thất nghiệp của sinh viên công nghệ sinh học phần lớn đến từ tư duy bị động. Ứng viên nổi bật không phải là người có điểm trung bình tích lũy cao nhất mà là người thể hiện được khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.

Ông Tùng nhấn mạnh sự ‘kén chọn’ của doanh nghiệp nằm ở kỹ năng thực tiễn. Sinh viên cần chủ động tìm kiếm cơ hội thực tập, tham gia các dự án nghiên cứu hoặc tự thực hiện các thí nghiệm nhỏ. Việc biết vận hành một hệ thống lên men, kỹ thuật phân lập và định danh vi khuẩn, hay cách phân tích kết quả xét nghiệm có giá trị hơn rất nhiều so với một bảng điểm ‘đỏ chói’.

Theo ông Tùng, sinh viên cần thay đổi góc nhìn từ bị động sang chủ động, hoạch định kế hoạch học tập và hành động cụ thể để đáp ứng nhu cầu thực tế. Cánh cửa cơ hội của ngành Công nghệ sinh học rất rộng, nhưng không tự động mở ra cho mọi người. Nó mở ra cho những ai chủ động trang bị kiến thức nền tảng vững chắc, kỹ năng thực hành thành thạo, tư duy liên ngành, đặc biệt với công nghệ thông tin và dữ liệu, cùng khả năng ngoại ngữ và các kỹ năng mềm như giải quyết vấn đề, làm việc nhóm.

Tóm lại, ngành Công nghệ sinh học đang bước vào kỷ nguyên số với tốc độ phát triển mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Sinh viên và người lao động trong ngành cần chủ động trang bị kiến thức, kỹ năng và tư duy đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.

]]>
Việt Nam đẩy mạnh chương trình khoa học và công nghệ vũ trụ quốc gia https://baodoanhnhan.com/viet-nam-day-manh-chuong-trinh-khoa-hoc-va-cong-nghe-vu-tru-quoc-gia/ Mon, 11 Aug 2025 01:35:23 +0000 https://baodoanhnhan.com/viet-nam-day-manh-chuong-trinh-khoa-hoc-va-cong-nghe-vu-tru-quoc-gia/

Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam đang tích cực khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ thông qua các chính sách đầu tư, phát triển hạ tầng, nguồn lực và thể chế. Các chuyên gia trong lĩnh vực này cho rằng, việc phát triển công nghệ vũ trụ không chỉ là một bước tiến trong việc nâng cao năng lực khoa học và công nghệ, mà còn là yêu cầu tất yếu của quốc gia trong việc đảm bảo an ninh, quốc phòng và phát triển kinh tế.

Theo ông Lý Hoàng Tùng, Phó Vụ trưởng Vụ Khoa học kỹ thuật và Công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ), Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ. Chương trình Khoa học và công nghệ cấp quốc gia về công nghệ vũ trụ đã được triển khai và mang lại nhiều kết quả thiết thực, phục vụ cả mục tiêu dân sinh và quốc phòng-an ninh. Một số vệ tinh nhỏ như PicoDragon (2013), MicroDragon (2019), NanoDragon (2021), cùng với vệ tinh viễn thám VNREDSat-1 (2013) đã được phát triển thành công.

Bên cạnh đó, Bộ Khoa học và Công nghệ cũng đang phối hợp với các bộ, ngành khác để xây dựng các chính sách và cơ chế nhằm khai thác hiệu quả dữ liệu vệ tinh; khuyến khích chuyển giao công nghệ vũ trụ lưỡng dụng và hoàn thiện hệ thống trạm mặt đất. Ông Lý Hoàng Tùng khẳng định, phát triển công nghệ vũ trụ sẽ trở thành động lực quan trọng thúc đẩy kinh tế tri thức, củng cố tiềm lực quốc phòng – an ninh, và khẳng định vị thế của Việt Nam trong khu vực và quốc tế.

Để phát triển công nghệ vũ trụ, các chuyên gia cho rằng cần hình thành chiến lược kinh tế vũ trụ quốc gia. Phó Giáo sư, Tiến sỹ Phạm Anh Tuấn, Tổng Giám đốc Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, đề xuất rằng Việt Nam cần thành lập cơ quan hàng không vũ trụ quốc gia, có thể tham khảo mô hình Philippines, nơi có cơ quan vũ trụ quốc gia trực thuộc Chính phủ, để điều hành thống nhất và có luật chuyên ngành về không gian.

Phó Giáo sư, Tiến sỹ Phạm Anh Tuấn cũng dẫn chứng rằng kinh tế vũ trụ toàn cầu dự báo sẽ đạt 1.400 tỷ USD vào năm 2030. Nhiều tỷ phú công nghệ đang đổ vốn vào lĩnh vực này, vì vậy Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc chơi. Để tham gia vào lĩnh vực này, Việt Nam cần có những chiến lược và chính sách phù hợp để thu hút đầu tư và phát triển công nghệ vũ trụ.

Tiến sỹ Nguyễn Quân, nguyên Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ, đánh giá rằng công nghệ vũ trụ là một ngành công nghệ chiến lược, và cần trở thành công nghệ hàng đầu, cùng với bán dẫn và năng lượng hạt nhân. Ông cũng đề xuất rằng cần thí điểm cơ chế sandbox theo Nghị quyết 193 của Quốc hội, tức là thí điểm một dự án công nghệ lớn với chức danh của tổng công trình sư được giao quyền tự chủ rất cao, chấp nhận rủi ro, chấp nhận mạo hiểm và miễn trừ trách nhiệm cho những người chủ trì dự án công nghệ lớn.

Như vậy, việc phát triển công nghệ vũ trụ đang trở thành một yêu cầu tất yếu của quốc gia. Với những chiến lược và chính sách phù hợp, Việt Nam có thể trở thành một player quan trọng trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ và tận dụng những cơ hội mà lĩnh vực này mang lại.

Vietnam.gov.vn cũng cung cấp thông tin về các chính sách và hoạt động của Chính phủ Việt Nam trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, bao gồm cả công nghệ vũ trụ.

]]>
Tập thể dục giúp thanh thiếu niên tự kỷ cải thiện情绪 và hành vi https://baodoanhnhan.com/tap-the-duc-giup-thanh-thieu-nien-tu-ky-cai-thien%e6%83%85%e7%bb%aa-va-hanh-vi/ Sat, 09 Aug 2025 16:09:04 +0000 https://baodoanhnhan.com/tap-the-duc-giup-thanh-thieu-nien-tu-ky-cai-thien%e6%83%85%e7%bb%aa-va-hanh-vi/

Ích lợi của việc tập thể dục đối với sức khỏe con người đã được chứng minh, tuy nhiên việc tìm hiểu cách thức tập luyện ảnh hưởng đến các nhóm người đặc biệt như chứng tự kỷ vẫn còn là một thách thức đối với các nhà nghiên cứu. Tại Trường Y tế Đại học Colorado, một nhóm các nhà nghiên cứu đang tiến hành điều tra cách tập thể dục thường xuyên có thể hỗ trợ thanh thiếu niên tự kỷ về mặt thể chất, tinh thần và xã hội.

Nghiên cứu này không phải là một nhiệm vụ đơn giản do sự phức tạp của chứng tự kỷ, một tình trạng ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ và có thể tác động đến khả năng giao tiếp và quan hệ xã hội của cá nhân. Một nghiên cứu gần đây do Kelly Cosgrove, một nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ tại Nhóm nghiên cứu Phát triển Tâm lý sinh học T32, dẫn đầu, đã nỗ lực khám phá cách tập thể dục có thể thay đổi cơ thể và não bộ của thanh thiếu niên tự kỷ.

Post-doctoral research fellow Kelly Cosgrove, a post-doctoral research fellow with the Department of Psychiatry at the University of Colorado School of Medicine, leads a study of how exercise might impact activity in a key part of the brain and lower inflammation levels in teenagers with autism. Photo: University of Colorado.
Post-doctoral research fellow Kelly Cosgrove, a post-doctoral research fellow with the Department of Psychiatry at the University of Colorado School of Medicine, leads a study of how exercise might impact activity in a key part of the brain and lower inflammation levels in teenagers with autism. Photo: University of Colorado.

Nghiên cứu này đã tuyển dụng thanh thiếu niên tự kỷ từ 13-19 tuổi, những người ít hoạt động thể chất, và yêu cầu họ tập thể dục ít nhất ba lần một tuần trong 30 phút trong vòng 10 tuần. Kết quả của nghiên cứu này có thể giúp giải đáp câu hỏi về cách tập thể dục ảnh hưởng đến não bộ và cơ thể của thanh thiếu niên tự kỷ.

Cosgrove đang sử dụng hình ảnh não bộ chức năng để xem xét sự thay đổi trong mạng lưới não bộ mặc định, một hệ thống não bộ quan trọng cho việc tự nhận thức và xây dựng quan hệ với thế giới xung quanh. Bên cạnh đó, nghiên cứu này cũng xem xét cách tập thể dục có thể ảnh hưởng đến mức độ viêm trong cơ thể, một yếu tố có thể liên quan đến chứng tự kỷ.

Cosgrove hy vọng rằng kết quả của nghiên cứu này sẽ giúp tìm ra cách hỗ trợ thanh thiếu niên tự kỷ thông qua việc tập thể dục. Tập thể dục có thể là một công cụ quan trọng giúp giảm thiểu các triệu chứng của chứng tự kỷ, đặc biệt là lo âu và trầm cảm.

Đồng nghiệp của Cosgrove, Judy Reaven, một tiến sĩ tâm thần học, đã phát triển một chương trình trị liệu hành vi nhận thức (CBT) được điều chỉnh để giúp trẻ em tự kỷ quản lý lo âu. Reaven tin rằng tập thể dục có thể là một phần quan trọng của chương trình này, giúp trẻ em tự kỷ hiểu cách quản lý phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng.

Cô cũng nhấn mạnh rằng tập thể dục không cần phải là một chương trình tập luyện chính thức, mà có thể là các hoạt động đơn giản như đi bộ, chơi với thú cưng hoặc bơi lội. Mục tiêu của cả Cosgrove và Reaven là giúp đỡ trẻ em tự kỷ đạt được tiềm năng cá nhân của mình, thay vì cố gắng ép buộc họ phù hợp với một khuôn mẫu nhất định.

Họ tin rằng việc tôn trọng và kết hợp sở thích và ưu tiên của trẻ em tự kỷ vào các chương trình hỗ trợ là điều cần thiết để giúp họ đạt được cuộc sống tốt đẹp hơn. Thông qua những nghiên cứu như thế này, các nhà nghiên cứu hy vọng sẽ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho thanh thiếu niên tự kỷ và hỗ trợ họ trên con đường phát triển cá nhân.

]]>
Não phản ứng thế nào khi tế bào cảm quang ở mắt bị tổn thương https://baodoanhnhan.com/nao-phan-ung-the-nao-khi-te-bao-cam-quang-o-mat-bi-ton-thuong/ Wed, 06 Aug 2025 21:42:08 +0000 https://baodoanhnhan.com/nao-phan-ung-the-nao-khi-te-bao-cam-quang-o-mat-bi-ton-thuong/

Khi mắt xảy ra các bệnh lý hoặc chấn thương, các tế bào trung tính – một thành phần quan trọng của hệ miễn dịch trong máu – thường là lực lượng phòng thủ đầu tiên được huy động. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây do các nhà nghiên cứu tại Viện Mắt Flaum và Viện Neuroscience Del Monte thuộc Đại học Rochester thực hiện đã chỉ ra rằng võng mạc có một phản ứng khác biệt so với nhiều loại mô khác trong cơ thể. Cụ thể, khi các tế bào cảm quang trong võng mạc bị tổn thương, chính các tế bào miễn dịch của não, gọi là microglia, sẽ phản ứng với tình trạng này.

Điều đáng chú ý là trong quá trình phản ứng với tổn thương tế bào cảm quang, các tế bào trung tính không được huy động để hỗ trợ, mặc dù chúng có mặt và di chuyển qua các mạch máu gần đó. Phát hiện này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với hàng triệu người Mỹ đang mất thị lực do tổn thương hoặc mất tế bào cảm quang. Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa hai quần thể tế bào miễn dịch này là cơ sở cần thiết để xây dựng các liệu pháp mới trong tương lai, yêu cầu một sự hiểu biết tinh tế về các tương tác giữa các tế bào miễn dịch.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi – một loại camera tiên tiến được phát triển bởi Đại học Rochester, cho phép quan sát và ghi lại hình ảnh của các tế bào thần kinh và miễn dịch đơn lẻ bên trong mắt sống. Thông qua công nghệ này, họ đã tiến hành nghiên cứu trên võng mạc của chuột bị tổn thương tế bào cảm quang. Kết quả cho thấy mặc dù cả tế bào trung tính và microglia đều hiện diện trong võng mạc, chỉ có các tế bào microglia phản ứng với chấn thương tế bào cảm quang.

Đáng chú ý hơn, trong quá trình phản ứng với tổn thương, các tế bào microglia không gọi các tế bào trung tính đến hỗ trợ để sửa chữa tổn thương tế bào cảm quang. Điều này dẫn đến giả thuyết rằng có thể tồn tại một loại cơ chế bảo vệ trong chấn thương võng mạc, nhằm ngăn chặn sự xâm nhập của các tế bào miễn dịch có khả năng gây hại nhiều hơn là có lợi cho việc sửa chữa và phục hồi mô.

Những phát hiện này mở ra hướng nghiên cứu mới trong việc tìm hiểu các cơ chế bảo vệ và phục hồi của võng mạc, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh lý về mắt liên quan đến tổn thương tế bào cảm quang. Thông qua việc nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ và vai trò của các tế bào miễn dịch trong võng mạc, các nhà khoa học kỳ vọng sẽ tìm ra các giải pháp hiệu quả hơn để bảo vệ và khôi phục thị lực cho những người bị ảnh hưởng.

]]>